Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
né tránh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Không muốn đối diện với ai: Thấy hắn, anh em đều né tránh. 2. Ngại làm việc gì: Né tránh khó khăn.
Related search result for "né tránh"
Comments and discussion on the word "né tránh"