Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nâng giấc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chăm nom từng li từng tí người già cả hay người ốm: Mẹ đau, con cái nâng giấc suốt ngày.
Related search result for "nâng giấc"
Comments and discussion on the word "nâng giấc"