Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ném
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bằng sức của cánh tay làm cho vật cầm tay rời đột ngột và di chuyển nhanh trong không gian đến một đích nhất định. Ném lựu đạn. Thi ném xa. Máy bay ném bom (thả bom).
Related search result for "ném"
Comments and discussion on the word "ném"