Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chừng này: Lớn bằng nây mà còn vòi mẹ.
  • l. d. Thịt mỡ bèo nhèo ở bụng lợn. 2. t. Nói béo mập mạp: Béo nây.
  • (đph) t. Này: Bên nây, bên kia.
Related search result for "nây"
Comments and discussion on the word "nây"