Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Hiện giờ: Hôm nay; Ngày nay; Thời nay.
  • trgt Bây giờ; Hiện giờ: tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu (tng).
Related search result for "nay"
Comments and discussion on the word "nay"