Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nay
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt Hiện giờ: Hôm nay; Ngày nay; Thời nay.
trgt Bây giờ; Hiện giờ: tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu (tng).
Related search result for
"nay"
Words pronounced/spelled similarly to
"nay"
:
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nai
nài
more...
Words contain
"nay"
:
bấy nay giả dối
hôm nay
hiện nay
lâu nay
nay
nay mai
nay thư
ngày nay
nhẫn nay
thuở nay
more...
Comments and discussion on the word
"nay"