Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Hán in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khánh tiết
kim khánh
kinh thánh
láng cháng
liệt thánh
ngày tháng
Ngày tháng trong bầu
nhanh nhánh
nháng
nhánh
nhóng nhánh
nhấp nhánh
Nhựt Chánh
Nhơn Khánh
Ninh Kháng
oán thán
phán
Phán
phán đoán
phán quyết
Phán sự đền Tản Viên
phán thán
phán xử
phát chán
phê phán
Phù Lá Hán
phản kháng
phụ chánh
Quang Hán
Quang Khánh (chùa)
Quán Thánh
quốc khánh
Quốc Khánh
Rắn Hán
rừng nhu biển thánh
sang tháng
Sông Tuy giải Hán Cao
ta thán
Tân Chánh
Tân Chánh Hiệp
Tân Khánh
Tân Khánh Đông
Tân Khánh Hoà
Tân Khánh Trung
Tân Mỹ Chánh
Tân Phước Khánh
tên thánh
Tề Thiên Đại Thánh
thán phục
thán từ
tháng
Tháng
tháng cận điểm
tháng chạp
tháng giêng
tháng một
tháng ngày
thánh
thánh đản
thánh địa
thánh đường
thánh ca
thánh chỉ
thánh cung
thánh giá
Thánh Gióng
thánh hiền
Thánh nữ (đền)
thánh nhân
thánh nhân
thánh sống
thánh sư
thánh thót
thánh thể
thánh thượng
thánh tiền
thánh tướng
thông phán
Thúc Kháng
Thạch Thán
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last