Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liệt thánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. l. Các thánh hiền đời trước. 2. Từ của triều đại đang trị vì tôn xưng các vua đời trước.
Comments and discussion on the word "liệt thánh"