Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thánh thượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Từ thời phong kiến dùng để gọi vua với ý tôn kính. Tâu lên thánh thượng.
Related search result for "thánh thượng"
Comments and discussion on the word "thánh thượng"