Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thỉnh thoảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pht. Đôi khi, ít khi, không thường xuyên: Thỉnh thoảng mới có người qua lại Thỉnh thoảng ghé đến nhà bạn chơi.
Related search result for "thỉnh thoảng"
Comments and discussion on the word "thỉnh thoảng"