Jump to user comments
danh từ
- toà án; quan toà; phiên toà
- at a court
tại một phiên toà
- to bring to court for trial
mang ra toà để xét xử
- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
- to hold a court
tổ chức buổi chầu thiết triều
- the court of the Tsars
cung vua Nga
- Court of St James's
triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh
- (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)
- sự ve vãn, sẹ tán tỉnh
- to pay one's court to someone
tán tỉnh ai
IDIOMS
- out of court
- (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ
ngoại động từ
- tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
- to court popular applause
tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh
- to court someone's support
tranh thủ sự ủng hộ của ai
- ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
- quyến rũ
- to court somebody into doing something
quyến rũ ai làm việc gì
- đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
- to court disaster
chuốc lấy tai hoạ
- to court death
chuốc lấy cái chết; liều chết