French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bị đánh
- Chien battu
con chó bị đánh
- bị đánh bại; bại trận
- Une armée battue
đội quân bại trận
- (có) nhiều người qua lại
- Route battue
đường nhiều người qua lại
- suivre les chemins battus
(nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
- yeux battus
mắt có quầng (vì mệt mỏi)