Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
battu
Jump to user comments
tính từ
  • bị đánh
    • Chien battu
      con chó bị đánh
  • bị đánh bại; bại trận
    • Une armée battue
      đội quân bại trận
  • nện, dát
    • Sol battu
      đất nện
    • Or battu
      vàng dát
  • (có) nhiều người qua lại
    • Route battue
      đường nhiều người qua lại
    • suivre les chemins battus
      (nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
    • yeux battus
      mắt có quầng (vì mệt mỏi)
Related search result for "battu"
Comments and discussion on the word "battu"