Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abattu
Jump to user comments
tính từ
  • kiệt sức, đuối sức
    • Le convalescent est encore très abattu
      bệnh nhân mới bình phục đang còn rất yếu.
  • ủ rũ, chán nản
    • Après cet accident, il rentra abattu
      sau tai nạn đó, nó trở nên chán nản
Related search result for "abattu"
Comments and discussion on the word "abattu"