Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bần thần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • abattu; adynamique
    • Nó có vẻ bần thần chẳng muốn nói năng gì
      il a l'air abattu et ne veut pas ouvrir la bouche
    • bẩn thẩn bần thần
      (redoublement; sens plus fort)
Related search result for "bần thần"
Comments and discussion on the word "bần thần"