Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • oeuf.
    • Trứng gà
      oeuf de poule;
    • Trứng tằm
      oeuf de ver à soie; graine de ver à soie;
    • Trứng chấy
      oeuf de pou; lente;
    • Trứng luộc
      oeuf dur;
    • Trứng tráng
      oeuf battu et cuit à la poêle; omelette;
    • Sự phân cắt trứng
      segmentation de l'oeuf
    • cái chần trứng
      oeufrier;
    • Có trứng
      oeuvé; rogué (en parlant des poissons); grainé (en parlant des crevettes, des crabes);
    • Dạng trứng
      ovoïde;
    • Đèn soi trứng
      mire-oeufs;
    • Hình trứng
      ové; oviforme;
    • Khoa trứng
      ovologie;
    • Sự sinh trứng ; sự tạo trứng
      (sinh vật học) ovogenèse;
    • Thuật bói trứng
      oomancie;
    • Trứng chọi với đá
      c'est le pot de terre contre le pot de fer;
    • Trứng để đầu đẳng
      ne tenir qu'à un fil;
    • Trứng đòi khôn hơn vịt
      c'est Gros-Jean qui en remontre à son curé.
Comments and discussion on the word "trứng"