Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bahut
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo)
  • tủ chè
  • (kiến trúc) mái tường
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) trường trung học
Related search result for "bahut"
Comments and discussion on the word "bahut"