Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
batte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái vồ
  • que đánh bơ
  • (thể dục thể thao) gậy (chơi crickê..)
  • sự dát mỏng
    • La batte de l'or
      sự dát mỏng vàng
    • Bath
Related search result for "batte"
Comments and discussion on the word "batte"