Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ở in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
hở cơ
hở hang
hở môi
hởi
hồ hởi
hồi tưởng
hớn hở
hội sở
hội trưởnc
hăm hở
hiệu trưởng
huyện trưởng
huynh trưởng
hơi thở
hưởng
hưởng ứng
hưởng dụng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
hưng khởi
hương trưởng
kẽ hở
khao thưởng
khó ở
khó thở
không tưởng
khấp khởi
khởi đầu
khởi động
khởi điểm
khởi binh
khởi công
khởi hành
khởi hấn
khởi loạn
khởi nạn Mai gia
khởi nghĩa
khởi nguyên
khởi phát
khởi sắc
khởi sự
khởi sơ
khởi thân
khởi thảo
khởi thủy
khởi xướng
khổ sở
khen thưởng
khoa học viễn tưởng
khoa trưởng
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
lò sưởi
lở
lở đỉnh lấp dòng
lở láy
lở loét
lở sơn
lởm chởm
lởn vởn
lỡ dở
lữ trưởng
lỵ sở
lý trưởng
lý tưởng
lý tưởng hóa
liên tưởng
mấy thuở
mở
mở đầu
mở đường
mở bảy
mở cờ
mở hàng
mở mang
mở màn
mở máy
mở mắt
mở mặt
mở miệng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last