Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mở hàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ph. Nói mua bán lần đầu tiên trong một ngày: Bán mở hàng; Mua mở hàng. 2. đg. Cho tiền mừng tuổi trẻ em ngày tết (cũ): Mở hàng cho cháu năm hào.
Related search result for "mở hàng"
Comments and discussion on the word "mở hàng"