Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kẽ hở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Điều sơ hở khiến có kẻ lợi dụng: Trơng cơ chế quản lí còn có kẽ hở.
Related search result for "kẽ hở"
Comments and discussion on the word "kẽ hở"