Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khấu hao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tính vào giá thành sản phẩm lượng giá trị tương đương với giá trị hao mòn của tài sản cố định, nhằm tạo ra nguồn vốn để sửa chữa hoặc mua sắm tài sản cố định mới. Tỉ lệ khấu hao máy móc. Quỹ khấu hao.
Related search result for "khấu hao"
Comments and discussion on the word "khấu hao"