Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khởi đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt tay vào làm. Vạn sự khởi đầu nan. Làm việc gì, lúc bắt đầu cũng khó.
Related search result for "khởi đầu"
Comments and discussion on the word "khởi đầu"