Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắt in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ô mắt
ắt
ắt có
ắt hẳn
ắt là
ổ mắt
đau mắt
đái rắt
đẫy mắt
đắng ngắt
đắt
đắt đỏ
đắt chồng
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
đắt tiền
đắt vợ
đẹp mắt
đốm mắt
đồ sắt
đồng mắt cua
đi tắt
đuôi mắt
đường sắt
đường tắt
béo mắt
bóp chắt
bóp mắt
bảnh mắt
bắt
bắt ép
bắt đầu
bắt đền
bắt được
bắt bánh
bắt bí
bắt bò
bắt bú
bắt bẻ
bắt bớ
bắt buộc
bắt cái
bắt cóc
bắt chẹt
bắt chợt
bắt chuyện
bắt chước
bắt gặp
bắt giam
bắt giọng
bắt khoán
bắt lính
bắt lẽ
bắt lời
bắt lửa
bắt lỗi
bắt màu
bắt mạch
bắt nét
bắt nạt
bắt nọn
bắt nợ
bắt phạt
bắt phu
bắt quyết
bắt rễ
bắt sống
bắt tay
bắt tội
bắt thóp
bắt thăm
bắt thường
bắt tréo
bắt vạ
bọc sắt
bồ cắt
bịt mắt
cay mắt
cáu gắt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last