Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bắt được
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • recevoir
    • Bắt được thư của gia đình
      recevoir une lettre de la famille
  • trouver
    • Bắt được một ví tiền ở giữa đường
      trouver un porte-monnaie au milieu de la route
Comments and discussion on the word "bắt được"