Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bắt bú
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • téter de nouveau
    • Sau một ngày sốt , cháu bé đã bắt bú
      après un jour de fièvre, le bébé a tété de nouveau
Related search result for "bắt bú"
Comments and discussion on the word "bắt bú"