Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắt in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
câu vắt
cầm sắt
cắn trắt
cắt
cắt đặt
cắt đứt
cắt bỏ
cắt bớt
cắt băng
cắt bom
cắt cụt
cắt cử
cắt cổ
cắt họng
cắt khúc
cắt lân
cắt lời
cắt lượt
cắt ngang
cắt ngắn
cắt ngọn
cắt nghĩa
cắt phiên
cắt quãng
cắt rốn
cắt ruột
cắt tai
cắt tóc
cắt thuốc
cắt tiết
cắt toa
cắt xén
cứt sắt
căn cắt
chán mắt
chán ngắt
cháu chắt
chói mắt
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chớp mắt
chăn dắt
che mắt
chia cắt
chim cắt
choáng mắt
choắt
choắt cheo
choăn choắt
chuột lắt
chuột nhắt
chướng mắt
co thắt
coi mắt
con mắt
cơ thắt
cơm vắt
dao cắt kính
dán mắt
dìu dắt
dẫn dắt
dập tắt
dắt
dắt bóng
dắt dây
dắt díu
dắt dẫn
dắt gái
dắt mũi
dắt tay
gai mắt
gay gắt
gót sắt
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gắt mù
gọn mắt
găn gắt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last