Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cắt tai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • essoriller (un chien...)
    • Chảy máu tai
      (y học) otorragie;
    • Chảy dịch tai
      (y học) otorrhée
    • Đá tai (động vật học)
      oolithe
    • Đau tai
      otalgie
    • Có tai (thực vật học)
      auriculé
    • Khoa tai
      otologie
    • Làm nóng tai
      échauffer les oreilles (à quelqu'un)
    • ống soi tai
      otoscope;
    • Phép xem đá tai định tuổi cá
      otolithométrie
    • Xơ cứng tai
      (y học) otosclérose.
    • Túi tai (động vật học)
      otocyste
    • Viêm tai (y học)
      otite
  • donner une tape (une claque) à l'oreille; donner une taloche (une talmouse).
    • Tai cho nó mấy cái
      donne-lui quelques claques à l'oreile.
Comments and discussion on the word "cắt tai"