version="1.0"?>
- obliger; contraindre; forcer
- Tôi bắt buộc phải từ chối
je suis obligé de refuser
- Bắt buộc ai phải làm gì
forcer quelqu'un à faire quelque chose
- obligatoire, de rigueur; imposé
- Nền giáo dục bắt buộc
enseignement obligatoire
- Y phục bắt buộc
tenue de rigueur