Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ạ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
ngoại hối
ngoại hương
ngoại khóa
ngoại khoa
Ngoại khoa
ngoại kiều
ngoại lai
ngoại lỵ
ngoại lệ
ngoại ngạch
ngoại ngữ
ngoại nhậm
ngoại phụ
ngoại quốc
ngoại tình
ngoại tệ
ngoại thành
ngoại thương
ngoại tiếp
ngoại trú
ngoại trưởng
ngoại viện
ngoại xâm
ngoạm
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoạn nguyệt
ngu dại
nguệch ngoạc
nguội lạnh
nguy hại
nguyên trạng
Người đạo thờ vua
người lạ
người lạ mặt
ngược ngạo
nha lại
nhai lại
nhà bạt
nhà cách mạng
nhài quạt
nhàn hạ
nhàn nhạt
nhân đạo
nhân dạng
nhân loại
nhân loại học
nhân mạng
nhân tạo
nhã nhạc
nhão nhạo
nhạc
nhạc âm
nhạc điệu
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc kịch
nhạc khí
nhạc khúc
Nhạc Lôi
nhạc lý
nhạc luật
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhạc phụ
Nhạc Phi
nhạc sĩ
nhạc sư
nhạc tính
nhạc thân
nhạc trưởng
nhạc viện
nhại
nhạn
nhạn lai hồng
Nhạn nhai
nhạo
nhạo báng
nhạt
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last