Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
ngoại trú
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1. Nói học sinh ở nhà riêng, không ở ký túc xá của nhà trường. 2. Nói bệnh nhân chỉ đến chữa ở bệnh viện mà không nằm ở đó.
Related search result for
"ngoại trú"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngoại trú"
:
ngoài trời
ngoại trú
ngôi trời
Words contain
"ngoại trú"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
mặt trận
trắng
Trần Nguyên Đán
Côn Sơn
Trần Nhân Tông
trả
nội trú
trạc
trẻ
trần
more...
Comments and discussion on the word
"ngoại trú"