Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhai lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói những động vật như trâu, bò... có dạ dày gồm bốn ngăn, nuốt thức ăn vào rồi sau lại ợ ra miệng, nhai lại một lần nữa, như trâu, bò...
Related search result for "nhai lại"
Comments and discussion on the word "nhai lại"