Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Tỏ ý mỉa mai, coi thường: cười nhạo.
  • 2 dt., cũ, đphg Bình nhỏ có vòi dùng để đựng rượu: Rượu hồng đào trút nhào vào nhạo, Kiếm nơi nào nhơn đạo hơn anh (cd.).
Related search result for "nhạo"
Comments and discussion on the word "nhạo"