Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
where
/we /
Jump to user comments
phó từ
  • đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào
    • where are you going?
      anh đi đâu đấy?
    • where are my gloves?
      đôi găng của tôi đâu?
    • where am I wrong?
      tôi sai ở chỗ nào?
    • I know where he is
      tôi biết hắn ta ở đâu
  • như thế nào, ra làm sao
    • where will you be if you fail?
      nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?
đại từ
  • đâu, từ đâu; ở đâu
    • where do you come from?
      anh từ đâu đến?
    • where are you going to?
      anh đi đâu?
  • ni (mà), chỗ (mà), điểm (mà)
    • the house where I was born
      căn nhà ni (mà) tôi sinh ra
danh từ
  • ni chốn, địa điểm
    • I must have the wheres and whens
      tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian
Related search result for "where"
Comments and discussion on the word "where"