Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whereas
/we r' z/
Jump to user comments
liên từ
  • nhưng trái lại, trong khi mà, còn
    • some people like meat with much fat in it whereas others hate it
      nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều
  • (pháp lý) bởi vì, xét rằng
Related search result for "whereas"
  • Words pronounced/spelled similarly to "whereas"
    whereas wreak
Comments and discussion on the word "whereas"