Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nowhere
/'nouweə/
Jump to user comments
phó từ
  • không nơi nào, không ở đâu
    • it was nowhere to be found
      không tìm thấy cái đó ở đâu cả
    • to be (come in) nowhere
      (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
IDIOMS
  • nowhere near
    • không được đến
      • nowhere near 100
        không được đến một trăm
Comments and discussion on the word "nowhere"