Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
whereabouts
/'we r 'bauts/
Jump to user comments
phó từ
  • ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào
    • whereabouts did you put it?
      anh để cái ấy ni nào vậy?
    • I wonder whereabouts he put it
      tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào
danh từ
  • chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì)
    • his present whereabouts is unknown
      người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta
Related search result for "whereabouts"
Comments and discussion on the word "whereabouts"