Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valable
Jump to user comments
tính từ
  • có giá trị
    • Oeuvre valable
      tác phẩm có giá trị
  • còn giá trị, còn hiệu lực
    • Passeport qui n'est plus valable
      hộ chiếu không còn giá trị
  • chấp nhận được
    • Un motif valable
      lý do chấp nhận được
Related search result for "valable"
Comments and discussion on the word "valable"