Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
valvule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ
  • van nhỏ
    • Valvule pylorique
      (giải phẫu) van môn vị
Related search result for "valvule"
Comments and discussion on the word "valvule"