Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valablement
Jump to user comments
phó từ
  • (một cách) có hiệu lực
    • Agir valablement
      hành động một cách có hiệu lực
  • đúng cách, hợp thức
    • Alléguer valablement que
      viện dẫn một cách hợp thức rằng
Comments and discussion on the word "valablement"