version="1.0"?>
- répliquer; rétorquer; objecter; protester; (vulg.) rouspéter
- Ông ta không cho ai cãi ông ta
il n'admet pas qu'on lui réplique
- Cãi lại một lập luận
rétorquer un raisonnement
- Nó không có gì cãi lại lí lẽ của tôi
il n'a rien à objecter à mes raisons
- Tôi không thể không cãi lại lời bất công ấy
je ne peux pas m'abstenir de protester contre cette parole injuste
- Nó có thói quen cãi lại
il a l'habitude de rouspéter
- cãi cối cãi chày
persister à répliquer sans argument valable
- lí lẽ không cãi được
argument péremptoire