Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cãi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • répliquer; rétorquer; objecter; protester; (vulg.) rouspéter
    • Ông ta không cho ai cãi ông ta
      il n'admet pas qu'on lui réplique
    • Cãi lại một lập luận
      rétorquer un raisonnement
    • Nó không có gì cãi lại lí lẽ của tôi
      il n'a rien à objecter à mes raisons
    • Tôi không thể không cãi lại lời bất công ấy
      je ne peux pas m'abstenir de protester contre cette parole injuste
    • Nó có thói quen cãi lại
      il a l'habitude de rouspéter
    • cãi cối cãi chày
      persister à répliquer sans argument valable
    • lí lẽ không cãi được
      argument péremptoire
Related search result for "cãi"
Comments and discussion on the word "cãi"