Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dải bện, dải tết
    • Tresse de paille
      dải rơm bện
    • Tresse ornementale
      dải bện trang trí
  • bím
    • Tresse de cheveux
      bím tóc
Related search result for "tresse"
Comments and discussion on the word "tresse"