Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
thyrse
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) chùm xim
  • (sử học) gậy núm thông (biểu tượng của thần rượu)
Related search result for "thyrse"
Comments and discussion on the word "thyrse"