Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-maîtresse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mụ giám thị nhà thổ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nữ trợ giáo
Related search result for "sous-maîtresse"
Comments and discussion on the word "sous-maîtresse"