Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
trace
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dấu, vết, dấu vết
    • Traces de pas
      vết chân
    • Trace de brûlure
      vết bỏng
    • Trace acoustique
      vệt âm thanh
    • Trace de balayage
      vệt quét
    • Trace ionisante
      vết tác nhân i-on hoá
    • Trace oscilloscopique
      vệt hiện sóng
    • Traces d'une civilisation ancienne
      dấu vết của một nền văn minh cổ
    • Déceler des traces d'albumine dans l'urine
      phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
  • (nghĩa bóng) dấu ấn
    • Laisser dans son âme une trace profonde
      để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa
    • être sur la trace de
      sắp khám phá ra
    • marcher sur les traces de quelqu'un; suivre les traces de quelqu'un
      bắt chước theo ai; theo gương ai
    • suivre quelqu'un à la trace
      theo hút ai
Related search result for "trace"
Comments and discussion on the word "trace"