French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- mối lo lắng, điều phiền nhiễu
- Les tracas d'un père
những mối lo lắng của người cha
- Les tracas du ménage
những điều phiền nhiễu trong gia đình
- cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng)
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự lộn xộn, sự huyên náo