Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC), )
trac
Jump to user comments
danh từ giống đực (thân mật)
  • sự sợ, mối sợ
  • sự sợ sệt trước đám đông
    • Cette institutrice a encore le trac
      cô giáo này còn sợ sệt trước đám đông
Related search result for "trac"
Comments and discussion on the word "trac"