Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trachée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) khí quản
  • (động vật học) ống khí
  • (thực vật học) mạch ngăn
Related search result for "trachée"
Comments and discussion on the word "trachée"