Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
tourne
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự hỏng đi, sự trở chua của rượu vang của sữa
đoạn tiếp (bài báo)
Débuter à la une et la tourne en page six
đọc đoạn đầu ở trang một và đoạn tiếp ở trang sáu
Related search result for
"tourne"
Words pronounced/spelled similarly to
"tourne"
:
tadorne
taurin
terme
terne
terrine
thorine
thrène
touranien
tourne
tourné
more...
Words contain
"tourne"
:
étourneau
bistourner
chantourner
contournement
contourner
détournement
détourner
retourne
retournement
retourner
more...
Words contain
"tourne"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
loáng choáng
dẽ khoang
quay đĩa
suy di
ngoắt
chóng mặt
tố
ngảnh
trở
chế
more...
Comments and discussion on the word
"tourne"