Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tourne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hỏng đi, sự trở chua của rượu vang của sữa
  • đoạn tiếp (bài báo)
    • Débuter à la une et la tourne en page six
      đọc đoạn đầu ở trang một và đoạn tiếp ở trang sáu
Related search result for "tourne"
Comments and discussion on the word "tourne"