Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détournement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đổi hướng
  • (luật học, pháp lý) sự lạm tiêu, sự biển thủ
    • Détournement de fonds
      sự lạm tiêu quỹ
  • sự quyến rũ (trẻ vị thành niên)
Comments and discussion on the word "détournement"