French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đổi hướng, chuyển hướng
- Détourner un cours d'eau
đổi hướng một con sông
- Détourner la conversation
chuyển hướng câu chuyện
- Détourner les soupçons
đánh lạc hướng các điều ngờ vực
- làm cho đổi đi; làm cho thôi đi
- Détourner quelqu'un de son chemin
làm cho ai đổi hướng đi
- Détourner quelqu'un de ses soucis
làm cho ai lãng quên phiền muộn
- xoay sang phía khác
- Détourner la tête
xoay đầu, ngoảnh đi
- (luật học, pháp lý) lạm tiêu, biển thủ
- Détourner les fonds publics
lạm tiêu công quỹ
- quyến rũ
- Détourner des mineurs
quyến rũ vị thành niên