French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cong queo, ngoằn ngoèo
- Arbre tortu
cây cong queo
- Chemin tortu
đường ngoằn ngoèo
- (nghĩa bóng) không đúng đắn, không chính đính
- Esprit tortu
đầu óc không chính đính
- le bois tortu
(thân mật) cây nho